Đọc nhanh: 开平区 (khai bình khu). Ý nghĩa là: Quận Khai Bình của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc.
✪ Quận Khai Bình của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc
Kaiping district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开平区
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 经济 开始 趋于平稳
- Kinh tế bắt đầu có xu hướng ổn định.
- 这趟 地铁 开得 很 平稳
- Chuyến tàu điện ngầm này đi rất ổn định.
- 这条 河 开阔 又 平静
- Con sông này rộng lớn và yên bình.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 筹策 帮助 开平方
- Cái sách giúp khai căn bậc hai.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 我们 要 避开 危险 的 区域
- Chúng ta cần tránh xa khu vực nguy hiểm.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 我 平昔 对 语法 很少 研究 , 现在 开始 感到 一点 兴趣 了
- tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
- 我们 要 把 工作 区分 开来
- Chúng ta cần phải phân công công việc ra.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开平区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开平区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
平›
开›