Đọc nhanh: 开发环境 (khai phát hoàn cảnh). Ý nghĩa là: môi trường phát triển (máy tính).
Ý nghĩa của 开发环境 khi là Danh từ
✪ môi trường phát triển (máy tính)
development environment (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开发环境
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 这里 环境 适宜
- Môi trường ở đây thích hợp.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
- 我们 开始 注意 环境保护
- Chúng tôi bắt đầu chú ý bảo vệ môi trường.
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
- 你 如果 不能 适应 这样 的 工作 环境 , 应该 另谋 发展
- Nếu không thích nghi được với môi trường làm việc như vậy thì bạn nên tìm con đường khác để phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开发环境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开发环境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
境›
开›
环›