Đọc nhanh: 开国元勋 (khai quốc nguyên huân). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cũng được sử dụng của công ty hoặc trường học, v.v., (nghĩa bóng) cũng được sử dụng của công ty, trường học, v.v., cha đẻ.
Ý nghĩa của 开国元勋 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) cũng được sử dụng của công ty hoặc trường học, v.v.
fig. also used of company or school etc
✪ (nghĩa bóng) cũng được sử dụng của công ty, trường học, v.v.
fig. also used of company, school etc
✪ cha đẻ
founding father
✪ nhân vật sáng lập (của một quốc gia hoặc triều đại)
founding figure (of a country or dynasty)
✪ biến thể của 開國元勳 | 开国元勋, nhân vật sáng lập (của quốc gia hoặc triều đại)
variant of 開國元勳|开国元勋, founding figure (of country or dynasty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开国元勋
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 国家元首
- nguyên thủ quốc gia.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 这 一切 都 从 那 俄国人 开始
- Tất cả những thứ chết tiệt này bắt đầu với tiếng Nga đó
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 出国 能 开阔视野
- Xuất ngoại có thể mở mang tầm mắt.
- 开国元勋
- người lập công lớn trong việc mở nước.
- 开国元勋
- công thần khai quốc.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 开国大典
- lễ thành lập nước.
- 开国大典
- lễ thành lập nước.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 他 是 中国 的 开国元勋
- Ông ấy là công thần khai quốc của Trung Quốc.
- 我们 要 尊敬 开国元勋
- Chúng ta phải tôn kính các khai quốc công thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开国元勋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开国元勋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
勋›
国›
开›