Đọc nhanh: 开交 (khai giao). Ý nghĩa là: kết thúc; chấm dứt; dứt; giải quyết (dùng nhiều trong câu phủ định). Ví dụ : - 忙得不可开交。 bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
Ý nghĩa của 开交 khi là Động từ
✪ kết thúc; chấm dứt; dứt; giải quyết (dùng nhiều trong câu phủ định)
结束; 解决 (多用于 否定)
- 忙 得 不可开交
- bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开交
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 这阵 忙 得 不可开交
- Lúc này bận đến không thể xoay sở.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 我们 走捷径 避开 了 交通堵塞
- Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.
- 忙 得 不可开交
- bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.
- 忙 得 不可开交
- bận tối mày tối mặt
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 当局 开 了 解除 交通 禁令
- Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
开›