Đọc nhanh: 建议售价 (kiến nghị thụ giá). Ý nghĩa là: giá bán lẻ đề xuất (RRP).
Ý nghĩa của 建议售价 khi là Danh từ
✪ giá bán lẻ đề xuất (RRP)
recommended retail price (RRP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建议售价
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 姨妈 给 了 我 很多 建议
- Dì đã cho tôi nhiều lời khuyên.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 有关 健康 的 建议
- Lời khuyên liên quan đến sức khỏe.
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 她 暗暗 地 记住 建议
- Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.
- 宝贵 的 建议
- Kiến nghị đáng giá.
- 我 后悔 没 听 你 的 建议
- Tôi hối hận vì không nghe lời khuyên của bạn.
- 我 后悔 没有 听 你 的 建议
- Tôi hối hận vì không nghe lời khuyên của bạn.
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 建材 零售 商店
- cửa hàng bán lẻ vật liệu xây dựng.
- 她 一味 不 听 建议
- Cô ấy một mực không nghe lời khuyên.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 他 的 建议 很 有 价值
- Lời khuyên của ông rất có giá trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建议售价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建议售价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
售›
建›
议›