Đọc nhanh: 零售价格 (linh thụ giá các). Ý nghĩa là: giá bán lẻ.
Ý nghĩa của 零售价格 khi là Danh từ
✪ giá bán lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零售价格
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 这件 商品 以 合适 的 价格 出售
- Mặt hàng này được bán với giá phù hợp.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 零售价格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 零售价格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
售›
格›
零›