Đọc nhanh: 建筑物隔热隔音 (kiến trúc vật cách nhiệt cách âm). Ý nghĩa là: dịch vụ về cách điện; cách nhiệt; cách âm trong xây dựng.
Ý nghĩa của 建筑物隔热隔音 khi là Danh từ
✪ dịch vụ về cách điện; cách nhiệt; cách âm trong xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑物隔热隔音
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 远处 的 建筑物 可见
- Các tòa nhà có thể nhìn thấy từ xa.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 这是 建筑物 的 主 入口
- Đây là lối vào chính của tòa nhà.
- 警察 告诫 围观者 不要 靠近 燃烧 的 建筑物
- Cảnh sát cảnh báo người xem đừng tiếp cận các tòa nhà đang cháy.
- 工程 需要 拆除 旧 建筑物
- Dự án cần phá dỡ các công trình xây dựng cũ.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建筑物隔热隔音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建筑物隔热隔音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
热›
物›
筑›
隔›
音›