Đọc nhanh: 庵摩落迦果 (am ma lạc ca quả). Ý nghĩa là: xem 餘甘子 | 余甘子.
Ý nghĩa của 庵摩落迦果 khi là Danh từ
✪ xem 餘甘子 | 余甘子
see 餘甘子|余甘子 [yú gān zǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庵摩落迦果
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 苹果 从 树上 落地
- Quả táo rơi từ cây xuống đất.
- 苹果 从 树上 落 了
- Quả táo rơi từ trên cây xuống.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庵摩落迦果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庵摩落迦果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庵›
摩›
果›
落›
迦›