Đọc nhanh: 康思维恩格 (khang tư duy ân các). Ý nghĩa là: Kongsvinger (thành phố ở Hedemark, Na Uy).
✪ Kongsvinger (thành phố ở Hedemark, Na Uy)
Kongsvinger (city in Hedemark, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康思维恩格
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 他 的 思维 很 敏捷
- Tư duy của anh ấy rất nhạy bén.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就是 那个 时候 老妈 和 我 搬 到 了 康涅狄格州
- Đó là khi tôi và mẹ chuyển đến Connecticut.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 思维 决定 行为
- Tư duy quyết định hành vi.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康思维恩格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康思维恩格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm康›
思›
恩›
格›
维›