Đọc nhanh: 庖牺氏 (bào hy thị). Ý nghĩa là: tên khác của 伏羲 , phối ngẫu của 女媧 | 女娲 [Nu: 3 wa1].
Ý nghĩa của 庖牺氏 khi là Danh từ
✪ tên khác của 伏羲 , phối ngẫu của 女媧 | 女娲 [Nu: 3 wa1]
another name for 伏羲 [Fu2 Xi1], consort of 女媧|女娲[Nu:3 wa1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖牺氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 光荣牺牲
- hi sinh vẻ vang
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 牺牲 小 我 的 利益 , 服从 大 我 的 利益
- hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 牺牲 已 备齐
- Vật tế đã chuẩn bị xong.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 当地 人氏
- người địa phương.
- 庖厨
- nhà bếp.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庖牺氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庖牺氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庖›
氏›
牺›