• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Oa
  • Nét bút:フノ一丨フフ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女咼
  • Thương hiệt:VBBR (女月月口)
  • Bảng mã:U+5AA7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 媧

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𡢓

Ý nghĩa của từ 媧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oa). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: “Nữ Oa” một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời, Tên khác của “Thái Hành san” . Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • (xem: Nữ Oa 女媧,女娲)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nữ oa một vị vua đời xưa luyện đá vá trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Oa

- Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá 5 màu để vá trời).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Nữ Oa” một vị vua nữ trong thần thoại luyện đá vá trời
* Tên khác của “Thái Hành san”