Đọc nhanh: 广角 (quảng giác). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) viễn cảnh rộng, toàn cảnh, góc rộng. Ví dụ : - 这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。 quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
Ý nghĩa của 广角 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) viễn cảnh rộng
fig. wide perspective
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
✪ toàn cảnh
panorama; panoramic
✪ góc rộng
wide-angle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广角
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 新闻 被 广播 到 每个 角落
- Tin tức được truyền bá đến mọi ngóc ngách.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
角›