Đọc nhanh: 广陵 (quảng lăng). Ý nghĩa là: Quận Quảng Lăng của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô.
✪ Quận Quảng Lăng của thành phố Dương Châu 揚州市 | 扬州市 , Giang Tô
Guangling district of Yangzhou city 揚州市|扬州市 [Yángzhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广陵
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
陵›