Đọc nhanh: 显示广角设置 (hiển thị quảng giác thiết trí). Ý nghĩa là: Hiện thị cài đặt góc độ.
Ý nghĩa của 显示广角设置 khi là Danh từ
✪ Hiện thị cài đặt góc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示广角设置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显示广角设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显示广角设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
显›
示›
置›
角›
设›