Đọc nhanh: 平顶硬草帽 (bình đỉnh ngạnh thảo mạo). Ý nghĩa là: mũ rơm chóp bằng (Mũ).
Ý nghĩa của 平顶硬草帽 khi là Danh từ
✪ mũ rơm chóp bằng (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顶硬草帽
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这顶 帽子 可以 兜风
- Chiếc mũ này có thể chắn gió.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 我 买 了 一顶 帽子
- Tôi đã mua một cái mũ.
- 我 买 了 一顶 帽
- Tôi đã mua một cái mũ.
- 我 买 了 一顶 新 帽子
- Tôi đã mua một chiếc mũ mới.
- 这顶 帽子 非常 时尚
- Chiếc mũ này rất thời trang.
- 那顶 官帽 有 漂亮 翎毛
- Mũ quan có lông công xinh đẹp.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平顶硬草帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平顶硬草帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帽›
平›
硬›
草›
顶›