Đọc nhanh: 无边平顶帽 (vô biên bình đỉnh mạo). Ý nghĩa là: mũ nồi (Mũ).
Ý nghĩa của 无边平顶帽 khi là Danh từ
✪ mũ nồi (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无边平顶帽
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 无边无际
- mênh mông bát ngát; không bến không bờ.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 平白无故
- vô duyên vô cớ.
- 白浪 滔滔 , 无边无际
- sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无边平顶帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无边平顶帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帽›
平›
无›
边›
顶›