Đọc nhanh: 巴拿马草帽 (ba nã mã thảo mạo). Ý nghĩa là: mũ rơm panama (Mũ).
Ý nghĩa của 巴拿马草帽 khi là Danh từ
✪ mũ rơm panama (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿马草帽
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 驱 马奔 草原
- Đuổi ngựa chạy đến đồng cỏ.
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 马 不得 夜草 不肥
- Ngựa không ăn cỏ đêm thì không béo.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴拿马草帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴拿马草帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
帽›
拿›
草›
马›