Đọc nhanh: 平面式油压裁 (bình diện thức du áp tài). Ý nghĩa là: Máy chặt bàn thủy lực.
Ý nghĩa của 平面式油压裁 khi là Danh từ
✪ Máy chặt bàn thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面式油压裁
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 桌面 被 油 弄脏
- Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平面式油压裁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平面式油压裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
平›
式›
油›
裁›
面›