Đọc nhanh: EVA照射机器 (chiếu xạ cơ khí). Ý nghĩa là: Máy chiếu xạ EVA.
Ý nghĩa của EVA照射机器 khi là Danh từ
✪ Máy chiếu xạ EVA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến EVA照射机器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ EVA照射机器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa EVA照射机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
射›
机›
照›