Đọc nhanh: 师公 (sư công). Ý nghĩa là: sư phụ của thầy; sư tổ, ông đồng (bà cốt). Ví dụ : - 这是美国律师公会的主题演讲 Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
Ý nghĩa của 师公 khi là Danh từ
✪ sư phụ của thầy; sư tổ
师父的师父
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
✪ ông đồng (bà cốt)
男巫师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师公
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 老师 叫 我 去 办公室
- Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.
- 老师 还 在 办公室 呢
- Thầy giáo vẫn còn ở trong văn phòng
- 老师 喊 你 去 办公室
- Thầy giáo gọi bạn đến văn phòng.
- 老师 让 我 去 办公室
- Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 师公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
师›