教师办公室 jiàoshī bàngōngshì

Từ hán việt: 【giáo sư biện công thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "教师办公室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáo sư biện công thất). Ý nghĩa là: Phòng làm việc của giáo viên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 教师办公室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 教师办公室 khi là Danh từ

Phòng làm việc của giáo viên

《教师办公室》是德国著名作家马尔库斯·奥茨所写的一部小说,于于2011年由人民文学出版社引进出版的一本图书。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教师办公室

  • - 办公室 bàngōngshì de 氛围 fēnwéi hěn 安静 ānjìng

    - Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.

  • - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 战斗 zhàndòu

    - Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.

  • - 找到 zhǎodào 公司 gōngsī 办公室 bàngōngshì le

    - Cô ấy đã tìm thấy văn phòng công ty.

  • - zài 离开 líkāi 办公室 bàngōngshì 之前 zhīqián yīng 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng hǎo

    - Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.

  • - 现在 xiànzài 带你去 dàinǐqù kàn de 私人 sīrén 办公室 bàngōngshì

    - Bây giờ, hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng riêng của bạn.

  • - 办公室 bàngōngshì 以外 yǐwài

    - bên ngoài phòng làm việc

  • - jiù 办公室 bàngōngshì le

    - Cô ấy đến văn phòng rồi.

  • - 礼物 lǐwù 纷纷 fēnfēn 送到 sòngdào 办公室 bàngōngshì

    - Quà tặng cứ liên tục gửi đến văn phòng.

  • - zhè 走廊 zǒuláng 通到 tōngdào de 办公室 bàngōngshì

    - Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.

  • - 亲眼看到 qīnyǎnkàndào 他进 tājìn le 办公室 bàngōngshì

    - Tôi tận mắt thấy anh ấy vào văn phòng.

  • - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • - zài 我们 wǒmen 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 看到 kàndào yǒu 某种 mǒuzhǒng 令人 lìngrén 不寒而栗 bùhánérlì de 不安 bùān 迹象 jìxiàng

    - Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.

  • - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ zài 办公室 bàngōngshì 吸烟 xīyān

    - Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.

  • - shuí de 球先 qiúxiān 碰到 pèngdào 篮筐 lánkuāng 办公室 bàngōngshì jiù guī shuí

    - Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.

  • - 老师 lǎoshī jiào 办公室 bàngōngshì

    - Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.

  • - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • - 老师 lǎoshī hái zài 办公室 bàngōngshì ne

    - Thầy giáo vẫn còn ở trong văn phòng

  • - 老师 lǎoshī hǎn 办公室 bàngōngshì

    - Thầy giáo gọi bạn đến văn phòng.

  • - 老师 lǎoshī ràng 办公室 bàngōngshì

    - Thầy giáo bảo tôi đến văn phòng.

  • - yīng 老师 lǎoshī de 邀请 yāoqǐng 办公室 bàngōngshì

    - Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 教师办公室

Hình ảnh minh họa cho từ 教师办公室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教师办公室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao