Đọc nhanh: 布衣蔬食 (bố y sơ thực). Ý nghĩa là: cơm rau áo vải.
Ý nghĩa của 布衣蔬食 khi là Thành ngữ
✪ cơm rau áo vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布衣蔬食
- 布衣之交
- bạn thuở hàn vi
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 剪 几尺 布做 衣服
- cắt mấy tấc vải may áo.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 布衣 出身
- xuất thân bình dân
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 她 做 土布 衣服
- Cô ấy may quần áo từ vải tự dệt.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 设计师 裁布 以 制作 新衣
- Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 这件 衣服 的 布料 很糙
- Vải của chiếc áo này rất thô ráp.
- 熨 衣服 最好 在 上面 垫 一块 布
- ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布衣蔬食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布衣蔬食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
蔬›
衣›
食›