Đọc nhanh: 巴彦浩特市 (ba ngạn hạo đặc thị). Ý nghĩa là: Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông, còn được viết 巴彥浩特鎮 | 巴彦浩特镇.
✪ Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông
Bayan Hot, capital of Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia
✪ còn được viết 巴彥浩特鎮 | 巴彦浩特镇
also written 巴彥浩特鎮|巴彦浩特镇 [Bā yàn Hào tè Zhèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴彦浩特市
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 巴黎 被 认为 是 浪漫 的 城市
- Paris được coi là thành phố lãng mạn.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 这座 城市 的 风情 独特
- Phong tục tập quán của thành phố này rất đặc biệt.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴彦浩特市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴彦浩特市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
市›
彦›
浩›
特›