Đọc nhanh: 工期 (công kì). Ý nghĩa là: kỳ hạn công trình; thời hạn công trình. Ví dụ : - 延长工期 kéo dài thời hạn công trình.. - 工期定为一年 thời hạn công trình là một năm.
Ý nghĩa của 工期 khi là Danh từ
✪ kỳ hạn công trình; thời hạn công trình
工程的期限
- 延长 工期
- kéo dài thời hạn công trình.
- 工期 定为 一年
- thời hạn công trình là một năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工期
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 工作 要 按期 完成 任务
- Công việc phải được hoàn thành đúng thời hạn.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 延长 工期
- kéo dài thời hạn công trình.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 员工 很 期待 例假
- Nhân viên rất mong đợi kỳ nghỉ lễ.
- 试用期 内 工资 较 低
- Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 报名 工作 展期 至 五月 底 结束
- việc ghi danh gia hạn đến cuối tháng 5 mới kết thúc.
- 赶紧 备料 以便 如期 开工
- Mau cung ứng vật tư, để có thể khởi công theo đúng kế hoạch.
- 他 要 在 乔治城 打 暑期 工
- Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 限 期 完工
- kỳ hạn hoàn thành công việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
期›