Đọc nhanh: 派工日期 (phái công nhật kì). Ý nghĩa là: thời gian đặt hàng.
Ý nghĩa của 派工日期 khi là Danh từ
✪ thời gian đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派工日期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 工作 要 按期 完成 任务
- Công việc phải được hoàn thành đúng thời hạn.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 延长 工期
- kéo dài thời hạn công trình.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 员工 很 期待 例假
- Nhân viên rất mong đợi kỳ nghỉ lễ.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 试用期 内 工资 较 低
- Mức lương trong thời gian thử việc khá thấp.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 工休日
- ngày nghỉ
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 派工日期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 派工日期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
日›
期›
派›