Đọc nhanh: 工商管理辅助 (công thương quản lí phụ trợ). Ý nghĩa là: Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp.
Ý nghĩa của 工商管理辅助 khi là Danh từ
✪ Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工商管理辅助
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 加紧 田间管理 工作
- tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
- 这是 助理 教授 的 工作
- Đây là công việc của trợ lý giáo sư.
- 这条 狗 帮助 人 管理 羊群
- Con chó giúp chủ trông coi đàn cừu.
- 老人 需要 辅助 行走 工具
- Người già cần công cụ hỗ trợ đi lại.
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
- 我们 需要 一个 助理 工程师
- Chúng tôi cần một kỹ sư trợ lý.
- 他 的 工作 就是 管理 图书
- Công việc của anh ấy là quản lý sách.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工商管理辅助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工商管理辅助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
商›
工›
理›
管›
辅›