Đọc nhanh: 价格比较服务 (giá các bí giảo phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ so sánh giá cả.
Ý nghĩa của 价格比较服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ so sánh giá cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格比较服务
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 关厢 的 生活 比较 宁静
- Cuộc sống ở ngoại ô khá yên tĩnh.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 我们 对比 了 价格 和 质量
- Chúng tôi so sánh giá cả và chất lượng.
- 我 比较 了 两个 商品 的 价钱
- Tôi đã so sánh giá của hai sản phẩm.
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 这套 衣服 做 得 比较 合身
- bộ đồ này may rất vừa vặn.
- 这件 衣服 价格 很 高
- Giá của chiếc áo này rất cao.
- 这件 衣服 的 价格 很 高
- Giá của chiếc áo này rất cao.
- 衣服 少 但是 质料 好 , 比买 一堆 廉价 的 破烂 衣服 好多 了
- Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.
- 这 两件 衣服 的 价格 相当
- Giá của hai bộ quần áo này tương đương.
- 这件 衣服 的 价格 是 五十 美元
- Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 价格比较服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 价格比较服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 价格比较服务 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
价›
务›
服›
格›
比›
较›