Đọc nhanh: 工作轮换 (công tá luân hoán). Ý nghĩa là: Luân chuyển công việc trong tiếng Anh là Job Rotation. Luân chuyển công việc là một phương pháp quản lí; trong đó nhân viên được chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều nhiệm vụ (công việc) theo kế hoạch để nhân viên có thể được thúc đẩy cũng như có thể học hỏi và trau dồi kĩ năng..
Ý nghĩa của 工作轮换 khi là Động từ
✪ Luân chuyển công việc trong tiếng Anh là Job Rotation. Luân chuyển công việc là một phương pháp quản lí; trong đó nhân viên được chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều nhiệm vụ (công việc) theo kế hoạch để nhân viên có thể được thúc đẩy cũng như có thể học hỏi và trau dồi kĩ năng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作轮换
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
- 她 频繁 地 更换 工作
- Cô ấy thường xuyên nhảy việc.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 在我看来 马上 换 工作 并 不好
- Theo tôi thấy, việc đổi việc nhanh vậy không ổn.
- 她 规着 换份 工作
- Cô ấy dự định thay đổi công việc.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 在 游轮 上 工作 的 人 都 是 演员
- Mọi người làm việc trên tàu du lịch đều là diễn viên.
- 那样 调换 他 的 工作 等 于是 解雇 了 他
- Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 自从 换 了 工作 , 我 更 忙碌
- Kể từ khi chuyển việc, tôi bận như con ong.
- 他 明年 会换 一份 工作
- Năm sau anh ấy sẽ đổi công việc.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
- 她 想 换 工作 , 就 离职 了
- Cô ấy muốn đổi công việc, nên từ chức rồi.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作轮换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作轮换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
换›
轮›