峨山彝族自治县 éshān yízú zìzhìxiàn

Từ hán việt: 【nga sơn di tộc tự trị huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "峨山彝族自治县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga sơn di tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Eshan Yizu ở Yuxi , Vân Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 峨山彝族自治县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ chỉ vị trí
Ví dụ

Ý nghĩa của 峨山彝族自治县 khi là Danh từ chỉ vị trí

Quận tự trị Eshan Yizu ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam

Eshan Yizu autonomous county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨山彝族自治县

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 没有 méiyǒu 靠山 kàoshān 自己 zìjǐ 就是 jiùshì shān

    - Không có người hậu thuẫn phía sau thì bản thân hãy trở thành một ngọn núi.

  • - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • - 描画 miáohuà 治山 zhìshān 改水 gǎishuǐ de 蓝图 lántú

    - phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.

  • - 自治区 zìzhìqū

    - khu tự trị

  • - 治山 zhìshān 治水 zhìshuǐ 改天换地 gǎitiānhuàndì

    - trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.

  • - 石头 shítou 山顶 shāndǐng 落下来 luòxiàlai

    - Đá từ đỉnh núi rơi xuống.

  • - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • - xīn 同学 tóngxué 来自 láizì 一个 yígè xiǎo 县城 xiànchéng

    - Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.

  • - 云南 yúnnán yǒu 多个 duōge 自治州 zìzhìzhōu

    - Vân Nam có một số châu tự trị.

  • - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • - 自从 zìcóng 他们 tāmen bāng zuò 摄护腺 shèhùxiàn 雷射 léishè 治疗 zhìliáo 之后 zhīhòu

    - Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.

  • - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • - 这个 zhègè 小城 xiǎochéng shì 县治 xiànzhì 人口 rénkǒu duō

    - Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峨山彝族自治县

Hình ảnh minh họa cho từ 峨山彝族自治县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峨山彝族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHQI (山竹手戈)
    • Bảng mã:U+5CE8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFFT (女一火火廿)
    • Bảng mã:U+5F5D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao