Đọc nhanh: 铺展开来 (phô triển khai lai). Ý nghĩa là: trải dài vô tận.
Ý nghĩa của 铺展开来 khi là Thành ngữ
✪ trải dài vô tận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺展开来
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 有人 来访 赶快 开门
- Có người đến thăm mau mở cửa.
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 警察 与 歹徒 展开 了 搏斗
- Cảnh sát đã vật lộn với tên tội phạm.
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 他 坐下 来 开始 捉笔 写字
- Anh ấy ngồi xuống và bắt đầu cầm bút viết chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺展开来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺展开来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
开›
来›
铺›