Đọc nhanh: 微扰展开 (vi nhiễu triển khai). Ý nghĩa là: sự mở rộng nhiễu loạn (vật lý).
Ý nghĩa của 微扰展开 khi là Thành ngữ
✪ sự mở rộng nhiễu loạn (vật lý)
perturbative expansion (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微扰展开
- 思想 开展
- tư tưởng cởi mở.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 我们 展开 了 地图
- Chúng tôi đã mở bản đồ ra.
- 警察 与 歹徒 展开 了 搏斗
- Cảnh sát đã vật lộn với tên tội phạm.
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 开展 市场调研
- mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
- 飞机 展开 了 翅膀
- Máy bay đã mở cánh ra.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 思想 不 大 开展
- tư tưởng không thoáng.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 打扰 您 帮 我 开门
- Làm phiền bạn mở cửa giúp tôi.
- 我们 倡议 开展 劳动竞赛
- chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
- 她 展开 了 双臂 拥抱 孩子
- Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.
- 她 展开 了 那 封信
- Cô ấy đã mở bức thư đó ra.
- 美术 展览 明日 开展
- Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微扰展开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微扰展开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
开›
微›
扰›