Đọc nhanh: 尿生殖管道 (niếu sinh thực quản đạo). Ý nghĩa là: đường sinh dục.
Ý nghĩa của 尿生殖管道 khi là Danh từ
✪ đường sinh dục
urinogenital tract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿生殖管道
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 生财有道
- biết cách làm ra tiền.
- 人生道路
- Đường đời
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 生殖
- sinh đẻ; sinh sôi
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 这道题 难不倒 学生 们
- Câu hỏi này không làm khó nổi các em học sinh.
- 道学先生
- người gàn dở
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尿生殖管道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿生殖管道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尿›
殖›
生›
管›
道›