尿生殖管道 niào shēngzhí guǎndào

Từ hán việt: 【niếu sinh thực quản đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尿生殖管道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 尿

Đọc nhanh: 尿 (niếu sinh thực quản đạo). Ý nghĩa là: đường sinh dục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尿生殖管道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尿生殖管道 khi là Danh từ

đường sinh dục

urinogenital tract

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿生殖管道

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 生财有道 shēngcáiyǒudào

    - biết cách làm ra tiền.

  • - 人生道路 rénshēngdàolù

    - Đường đời

  • - 道路 dàolù shàng 发生 fāshēng le 堵塞 dǔsè

    - Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.

  • - 我们 wǒmen 疏堵 shūdǔ 排水管道 páishuǐguǎndào

    - Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.

  • - 蜗牛 wōniú 喜欢 xǐhuan zài 阴暗 yīnàn 潮湿 cháoshī 疏松 shūsōng duō 腐殖质 fǔzhízhì de 环境 huánjìng zhōng 生活 shēnghuó

    - Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.

  • - 生殖器 shēngzhíqì

    - cơ quan sinh dục.

  • - 这个 zhègè 管道 guǎndào 磨掉 módiào le

    - Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi

  • - 管道 guǎndào 系统 xìtǒng

    - hệ thống ống dẫn.

  • - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • - 巨大 jùdà de 管道 guǎndào 水沿 shuǐyán 山坡 shānpō 输送 shūsòng 下山 xiàshān

    - Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.

  • - 生殖 shēngzhí

    - sinh đẻ; sinh sôi

  • - 医生 yīshēng 吻合 wěnhé le 病人 bìngrén de 血管 xuèguǎn

    - Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.

  • - 怎么 zěnme huì 知道 zhīdào 礼拜六 lǐbàiliù 生日 shēngrì

    - Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?

  • - 这道题 zhèdàotí 难不倒 nánbùdǎo 学生 xuésheng men

    - Câu hỏi này không làm khó nổi các em học sinh.

  • - 道学先生 dàoxuéxiānsheng

    - người gàn dở

  • - 我们 wǒmen 难道 nándào duì de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 坐视不管 zuòshìbùguǎn ma

    - lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尿生殖管道

Hình ảnh minh họa cho từ 尿生殖管道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尿生殖管道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao