小蜡烛 xiǎo làzhú

Từ hán việt: 【tiểu lạp chúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小蜡烛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu lạp chúc). Ý nghĩa là: dây nến dây tẩm sáp mồi lửa trong nến; Cây nến con. Ví dụ : - 。 Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小蜡烛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小蜡烛 khi là Danh từ

dây nến dây tẩm sáp mồi lửa trong nến; Cây nến con

Ví dụ:
  • - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小蜡烛

  • - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • - 我带 wǒdài 蜡烛 làzhú gēn de 蕾丝 lěisī 桌布 zhuōbù

    - Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • - 蜂蜡 fēnglà 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 蜡烛 làzhú

    - Sáp ong có thể dùng để làm nến.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜂蜡 fēnglà lái 制作 zhìzuò 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.

  • - 我燃 wǒrán le 蜡烛 làzhú

    - Tôi châm nến.

  • - 蜡烛 làzhú 燃尽 ránjǐn le

    - Nến cháy hết rồi.

  • - 点燃 diǎnrán le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy đã thắp nến.

  • - 蜡烛 làzhú 突然 tūrán zhe le huǒ

    - Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.

  • - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • - 小学生 xiǎoxuésheng 常用 chángyòng 蜡笔 làbǐ

    - Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.

  • - 我点 wǒdiǎn le 一根 yīgēn 蜡烛 làzhú

    - Tôi thắp một cây nến.

  • - yòng 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy dùng diêm để thắp nến.

  • - 我们 wǒmen diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi đã thắp một cây nến.

  • - 吹灭 chuīmiè le 生日 shēngrì 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.

  • - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.

  • - 蜡烛 làzhú de 火光 huǒguāng 熄灭 xīmiè

    - Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.

  • - 轻轻 qīngqīng 吹灭 chuīmiè le 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.

  • - 点燃 diǎnrán le 一枝 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Tôi đã thắp một cây nến.

  • - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小蜡烛

Hình ảnh minh họa cho từ 小蜡烛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小蜡烛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao