圣诞树用烛台 shèngdànshù yòng zhútái

Từ hán việt: 【thánh đản thụ dụng chúc thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圣诞树用烛台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thánh đản thụ dụng chúc thai). Ý nghĩa là: giá giữ nến cho cây thông noel.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圣诞树用烛台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圣诞树用烛台 khi là Danh từ

giá giữ nến cho cây thông noel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞树用烛台

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 那台 nàtái 电脑 diànnǎo 闲置 xiánzhì 无用 wúyòng

    - Cái máy tính đó để không vô dụng.

  • - zhè 井台 jǐngtái hěn 耐用 nàiyòng

    - Bệ giếng này dùng bền.

  • - yòng 一台 yītái 轻便 qīngbiàn de 弹簧秤 tánhuángchèng 称重 chēngzhòng

    - Dùng cân lò xo di động để cân.

  • - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 蜂蜡 fēnglà 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 蜡烛 làzhú

    - Sáp ong có thể dùng để làm nến.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜂蜡 fēnglà lái 制作 zhìzuò 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜡烛 làzhú 照明 zhàomíng

    - Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.

  • - yòng 火柴 huǒchái diǎn le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy dùng que diêm để châm nến.

  • - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng sức lắc cành cây.

  • - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • - yòng 斧头 fǔtóu 砍掉 kǎndiào le 朽烂 xiǔlàn de 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.

  • - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • - 松树 sōngshù cháng bèi 用作 yòngzuò 圣诞树 shèngdànshù

    - Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.

  • - 圣诞树 shèngdànshù 下堆 xiàduī zhe 很多 hěnduō 礼物 lǐwù

    - Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圣诞树用烛台

Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞树用烛台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞树用烛台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao