Đọc nhanh: 小笼包 (tiểu lung bao). Ý nghĩa là: tiểu long bao; bánh bao súp . Ví dụ : - 小笼包特别好吃。 Tiểu long bao rất ngon.. - 我喜欢吃小笼包。 Tớ thích ăn tiểu long bao.
Ý nghĩa của 小笼包 khi là Danh từ
✪ tiểu long bao; bánh bao súp
中国传统美食
- 小笼包 特别 好吃
- Tiểu long bao rất ngon.
- 我 喜欢 吃 小笼包
- Tớ thích ăn tiểu long bao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小笼包
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
- 小狗 挎着 背包
- Con chó đeo ba lô.
- 我 房间 里 有 一盏 小小的 灯笼
- Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.
- 她 把 包子 放进 笼
- Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 小偷 乘虚而入 , 偷走 了 钱包
- Tên trộm lợi dụng sơ hở, đã lấy cắp ví.
- 这个 小 包裹 是 她 托 我 转 交给 你 的
- cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
- 这个 汉字 包含 一个 细小 的 丶
- Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 我 喜欢 吃 小笼包
- Tớ thích ăn tiểu long bao.
- 小笼包 特别 好吃
- Tiểu long bao rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小笼包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小笼包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
⺌›
⺍›
小›
笼›