Đọc nhanh: 小溪 (tiểu khê). Ý nghĩa là: suối, suối nhỏ, tiểu khê. Ví dụ : - 我看到了小溪流水 Đó là một con suối bi bô.
Ý nghĩa của 小溪 khi là Danh từ
✪ suối
brook
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
✪ suối nhỏ
streamlet
✪ tiểu khê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小溪
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 流水 潺潺 地 流过 小溪
- Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
溪›