Đọc nhanh: 小曲 (tiểu khúc). Ý nghĩa là: bản ballad, giai điệu dân gian, bài hát phổ biến. Ví dụ : - 他一边走一边哼着。 Anh ấy vừa đi, vừa hát khẽ.. - 小曲儿。 tiểu khúc.. - 他一边劳动,一边哼唧着小曲儿。 anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
Ý nghĩa của 小曲 khi là Danh từ
✪ bản ballad
ballad
- 他 一边 走 一边 哼 着
- Anh ấy vừa đi, vừa hát khẽ.
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 老 哼 这个 小曲儿 你 不 觉得 腻烦 吗
- hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ giai điệu dân gian
folk tune
✪ bài hát phổ biến
popular song
✪ đoản khúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小曲
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 这 条 小路 弯弯曲曲 通向 海滩
- Con đường nhỏ uốn lượn dẫn đến bãi biển.
- 他 用 小号 吹奏 了 一首 曲子
- Anh ta đã sử dụng kèn nhỏ để thổi một bài hát.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 老 哼 这个 小曲儿 你 不 觉得 腻烦 吗
- hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
- 这首 小曲儿 真 好听
- Bản tiểu khúc này rất hay.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
曲›