• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tức
  • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口即
  • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
  • Bảng mã:U+5527
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 唧

  • Cách viết khác

    𠷌

Ý nghĩa của từ 唧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tức). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: nói nỉ non, § Xem “tức tức” , “Tức đồng” ống phun, ống bơm, Phun, bơm, thụt. Chi tiết hơn...

Tức

Từ điển phổ thông

  • nói nỉ non

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* § Xem “tức tức”
Danh từ
* “Tức đồng” ống phun, ống bơm
Động từ
* Phun, bơm, thụt

- “tha dụng tức đồng tức thủy diệt hỏa” anh ấy dùng ống bơm phun nước tắt lửa.