Đọc nhanh: 小儿麻痹病毒 (tiểu nhi ma tí bệnh độc). Ý nghĩa là: virus bại liệt.
Ý nghĩa của 小儿麻痹病毒 khi là Danh từ
✪ virus bại liệt
poliovirus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小儿麻痹病毒
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 这个 小孩儿 生 了 严重 的 病
- Thằng bé bị bệnh rất nặng.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小儿麻痹病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小儿麻痹病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
⺌›
⺍›
小›
毒›
病›
痹›
麻›