岩沙海葵毒素 yánshā hǎi kuí dúsù

Từ hán việt: 【nham sa hải quỳ độc tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岩沙海葵毒素" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nham sa hải quỳ độc tố). Ý nghĩa là: palytoxin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岩沙海葵毒素 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岩沙海葵毒素 khi là Danh từ

palytoxin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩沙海葵毒素

  • - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • - 封建 fēngjiàn 毒素 dúsù

    - xã hội phong kiến tệ hại

  • - gǒng 元素 yuánsù yǒu 毒性 dúxìng

    - Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.

  • - 海风 hǎifēng 津润 jīnrùn le 沙滩 shātān

    - Gió biển làm ẩm bãi cát.

  • - hǎi 水淹 shuǐyān guò le 沙滩 shātān

    - Nước biển ngập qua bãi cát.

  • - shuì zài 沙滩 shātān shàng 看海 kànhǎi

    - Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.

  • - 这片 zhèpiàn 海滩 hǎitān de shā hěn

    - Cát ở bãi biển này rất mịn.

  • - 花岗 huāgǎng 伟晶岩 wěijīngyán 一种 yīzhǒng 有时 yǒushí 富含 fùhán yóu tǎn děng 稀有元素 xīyǒuyuánsù de 纹理 wénlǐ 花岗岩 huāgāngyán

    - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

  • - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • - 蓖麻 bìmá 毒素 dúsù jiù 是从 shìcóng de 提取 tíqǔ 出来 chūlái de

    - Ricin được sản xuất từ ​​đậu của nó.

  • - 美沙酮 měishātóng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 戒毒 jièdú

    - Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.

  • - 抗毒素 kàngdúsù shì 抵抗 dǐkàng 有毒 yǒudú 物质 wùzhì bìng 防止 fángzhǐ 产生 chǎnshēng 有害 yǒuhài 作用 zuòyòng de 物质 wùzhì

    - Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.

  • - 毒素 dúsù 扩散 kuòsàn dào 全身 quánshēn

    - độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.

  • - 检测 jiǎncè dào le 沙林 shālín 毒气 dúqì 残留 cánliú

    - Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.

  • - 清理 qīnglǐ 血液 xuèyè 去除 qùchú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù

    - Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.

  • - 沙漠 shāmò shàng 出现 chūxiàn de 海市蜃楼 hǎishìshènlóu

    - ảo ảnh xuất hiện trên sa mạc.

  • - shì zài zhè zuò 沙林 shālín 毒气 dúqì ma

    - Anh ta làm sarin ở đây à?

  • - yǒu 可能 kěnéng shì gèng duō de 沙林 shālín 毒气 dúqì

    - Đó có thể là nhiều sarin hơn.

  • - 已知 yǐzhī 最近 zuìjìn 一次 yīcì 使用 shǐyòng 沙林 shālín 毒气 dúqì

    - Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin

  • - 霍乱 huòluàn 症状 zhèngzhuàng zhōng de 吐泻 tùxiè shì 人体 réntǐ 天然 tiānrán 排除 páichú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù de 一种 yīzhǒng 防卫 fángwèi 作用 zuòyòng

    - hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岩沙海葵毒素

Hình ảnh minh họa cho từ 岩沙海葵毒素

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩沙海葵毒素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình