• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨一一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒畀
  • Thương hiệt:KWML (大田一中)
  • Bảng mã:U+75F9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 痹

  • Cách viết khác

    𤷒

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 痹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tí, Tý). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: bị tê liệt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bị tê liệt

Từ điển Thiều Chửu

  • Bệnh tê liệt. Cũng viết là .