Đọc nhanh: 小不点 (tiểu bất điểm). Ý nghĩa là: đứa bé, trẻ nhỏ, nhỏ bé.
Ý nghĩa của 小不点 khi là Danh từ
✪ đứa bé
baby
✪ trẻ nhỏ
small child
✪ nhỏ bé
tiny
✪ điều nhỏ bé
tiny thing
✪ rất nhỏ
very small
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小不点
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 野心 不小
- dã tâm không nhỏ
- 那个 小孩 有点 矮
- Em bé đó hơi thấp.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 这棵树 个子 不小
- Kích thước cái cây này không nhỏ.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 这点 小事 不犯 跟 他 计较
- chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó
- 犯不着 为 这点 小事 挂气
- không đáng nổi nóng vì việc nhỏ này!
- 犯不着 为 这点 小 事情 着急
- tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
- 他 的 小 有点 不 舒服
- Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 这点 失误 寸小到 不易 察觉
- Lỗi này quá nhỏ để có thể nhận ra.
- 这台 小 空调 一点 也 不 凉快
- Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 那点 小事 不 碍事
- Chuyện nhỏ không nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小不点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小不点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
⺌›
⺍›
小›
点›