Đọc nhanh: 小丑鱼 (tiểu sửu ngư). Ý nghĩa là: cá hải quỳ, cá hề.
Ý nghĩa của 小丑鱼 khi là Danh từ
✪ cá hải quỳ
anemonefish
✪ cá hề
clownfish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小丑鱼
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 我 不再 是 丑小鸭 了
- Tôi không phải là một con vịt con xấu xí.
- 氺 里 有 小鱼儿
- Trong nước có cá nhỏ.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 那个 陶瓷 做 的 丑 美人鱼 后面
- Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.
- 文痞 小丑
- tên hề lưu manh văn hoá
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 小鱼 在 浅水 中 游弋
- Con cá nhỏ bơi trong nước nông.
- 感觉 就 想个 小丑 累坏 了 自己
- Cảm thấy như một chú hề, bản thân mệt chết mất rồi.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小丑鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小丑鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丑›
⺌›
⺍›
小›
鱼›