Đọc nhanh: 对白 (đối bạch). Ý nghĩa là: đối thoại; đối bạch (giữa các vai trong tuồng kịch và điện ảnh). Ví dụ : - 这个作家不太擅长写对白。 Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
Ý nghĩa của 对白 khi là Danh từ
✪ đối thoại; đối bạch (giữa các vai trong tuồng kịch và điện ảnh)
戏剧、电影中角色之间的对话
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对白
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 他 对 那件事 尽 明白 了
- Anh ấy biết tất cả về chuyện đó.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
白›