Đọc nhanh: 独语 (độc ngữ). Ý nghĩa là: độc thoại; nói một mình.
Ý nghĩa của 独语 khi là Danh từ
✪ độc thoại; nói một mình
神志一般清醒而喃喃自语,见人语止属虚症多由心气虚,精不养神所致,见于癔病、老年性精神病等也有人习惯独语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 地面 的 语言 很 独特
- Ngôn ngữ ở nơi đó rất đặc sắc.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
语›