Đọc nhanh: 对外贸易政策 (đối ngoại mậu dị chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách mậu dịch đối ngoại.
Ý nghĩa của 对外贸易政策 khi là Danh từ
✪ Chính sách mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易政策
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
- 他 对 新 政策 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.
- 这项 政策 对 小企业 有利
- Chính sách này có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 发起 抗议 来 反对 新 政策
- Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.
- 学生 们 对 新 政策 有 很多 议论
- Các học sinh có nhiều ý kiến về chính sách mới.
- 他 对 新 的 政策 非常 赞成
- Anh ấy rất tán thành chính sách mới.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对外贸易政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外贸易政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
对›
政›
易›
策›
贸›