Đọc nhanh: 对口 (đối khẩu). Ý nghĩa là: nhọt gáy; nhọt ở gáy, đối đáp (một hình thức biểu diễn hát hoặc đối đáp hài hước giữa hai người), cùng; cùng một (nội dung, tính chất). Ví dụ : - 对口相声 đối đáp hài hước. - 对口山歌 đối đáp dân ca. - 工作对口 cùng công việc
Ý nghĩa của 对口 khi là Động từ
✪ nhọt gáy; nhọt ở gáy
中医指生在脑后、部位跟口相对的疽也叫脑疽
✪ đối đáp (một hình thức biểu diễn hát hoặc đối đáp hài hước giữa hai người)
相声、山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱
- 对口相声
- đối đáp hài hước
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
✪ cùng; cùng một (nội dung, tính chất)
(对口儿) 互相联系的两方在工作内容和性质上相一致
- 工作对口
- cùng công việc
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 对口 协作
- cùng hợp tác
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hợp khẩu vị
(味道) 合口
- 这 几个 菜 都 不 对口
- mấy món này đều không hợp khẩu vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对口
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
- 对 口令
- đối chiếu mật khẩu.
- 工作对口
- cùng công việc
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 对口 协作
- cùng hợp tác
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 枪口 对 着 敌人
- Nòng súng hướng về phía địch.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 这 对 夫妇 煞费苦心 , 对 计划 守口如瓶
- Hai vợ chồng đã rất nỗ lực , kế hoạch giữ kín như bưng.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 游泳 对 他 的 胃口
- Bơi lội là sở thích của anh ấy.
- 她 对 这 道菜 没有 胃口
- Cô ấy không muốn ăn món này.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 面对 这种 阵势 , 他 惊 得 目瞪口呆
- đối mặt với tình thế này, anh ấy kinh sợ đến nổi trố mắt đờ đẫn.
- 大家 都 发誓 对 所 发生 的 事 缄口不言
- Mọi người đều hứa im lặng không nói sự việc đã xảy ra.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 对口相声
- đối đáp hài hước
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
对›