Đọc nhanh: 容光焕发 (dung quang hoán phát). Ý nghĩa là: tất cả những nụ cười, mặt rạng rỡ (thành ngữ); trông rạng rỡ.
Ý nghĩa của 容光焕发 khi là Thành ngữ
✪ tất cả những nụ cười
all smiles
✪ mặt rạng rỡ (thành ngữ); trông rạng rỡ
face glowing (idiom); looking radiant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容光焕发
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 精神焕发
- tinh thần phơi phới
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 发扬光大
- làm rạng rỡ truyền thống.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 天上 的 星 闪闪发光
- Ngôi sao trên trời sáng lấp lánh.
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
- 容光焕发
- vẻ mặt rạng rỡ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容光焕发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容光焕发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
发›
容›
焕›
mặt mày hồng hào; đỏ da thắm thịt; nét mặt hồng hào
đầy sức sống (thành ngữ)trong tinh thần caosống động
trong tinh thần cao (thành ngữ); rực rỡ với sức khỏe và sức sống
con briođầy năng lượngsôi nổi và tràn đầy nhiệt huyếttinh thần run lên vì phấn khích (thành ngữ); trong tinh thần cao
ngồi không mà hưởng; óc đầy bụng phệbéo mỡ
khí thế hiên ngang
trong tinh thần cao (thành ngữ); rực rỡ với sức khỏe và sức sống
vênh váo; lên mặt; tự cao tự đại; vác mặt lênbệ vệ
trong linh hồn rực sáng (thành ngữ); bùng nổ với cuộc sốngtỏa ra sức khỏe và sức sống