容光 róngguāng

Từ hán việt: 【dong quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "容光" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dong quang). Ý nghĩa là: mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang. Ví dụ : - 。 mặt mày rạng rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 容光 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 容光 khi là Danh từ

mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang

脸上的光彩

Ví dụ:
  • - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容光

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - de 笑容 xiàoróng ruò 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.

  • - 光线 guāngxiàn 不好 bùhǎo 看书 kànshū 容易 róngyì 损害 sǔnhài 视力 shìlì

    - Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.

  • - de 笑容 xiàoróng 仿佛 fǎngfú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.

  • - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

  • - 会议 huìyì 内容 nèiróng yào 保持 bǎochí 阳光 yángguāng 透明 tòumíng

    - Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.

  • - 阳光 yángguāng de rén hěn 容易 róngyì 相处 xiāngchǔ

    - Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.

  • - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - vẻ mặt rạng rỡ

  • - de 脸上 liǎnshàng guāng 露出 lùchū 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.

  • - de 笑容 xiàoróng 犹如 yóurú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.

  • - de 笑容 xiàoróng 好像 hǎoxiàng 阳光 yángguāng shì de

    - Nụ cười của cô ấy tựa như ánh mặt trời.

  • - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 容光

Hình ảnh minh họa cho từ 容光

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao