Đọc nhanh: 家养宠物栖息箱 (gia dưỡng sủng vật tê tức tương). Ý nghĩa là: Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 家养宠物栖息箱 khi là Danh từ
✪ Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家养宠物栖息箱
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 喜悦 的 消息 让 全家 都 很 高兴
- Tin vui khiến cả gia đình rất vui.
- 此 消息 家喻户晓
- tin tức này ai ai cũng biết.
- 这户 人家 的 男 很 有 出息
- Con trai của gia đình này rất có tiền đồ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 我们 家 养蚕
- Gia đình chúng tôi nuôi tằm.
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 家慈 喜欢 养花
- Mẹ tôi thích trồng hoa.
- 他 努力 工作 养家
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 我们 在家 喂养 宠物
- Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家养宠物栖息箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家养宠物栖息箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
宠›
家›
息›
栖›
物›
箱›